Có 2 kết quả:
带走 dài zǒu ㄉㄞˋ ㄗㄡˇ • 帶走 dài zǒu ㄉㄞˋ ㄗㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to carry
(2) to take away
(2) to take away
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to carry
(2) to take away
(2) to take away
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh