Có 2 kết quả:

带走 dài zǒu ㄉㄞˋ ㄗㄡˇ帶走 dài zǒu ㄉㄞˋ ㄗㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry
(2) to take away

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry
(2) to take away